中文 Trung Quốc
出界
出界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua biên giới
để đi ra khỏi giới hạn (thể thao)
出界 出界 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to cross a border
to go out of bounds (sport)
出發 出发
出發點 出发点
出盤 出盘
出示 出示
出神 出神
出神入化 出神入化