中文 Trung Quốc
出生證
出生证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy khai sinh
CL:張|张 [zhang1]
出生證 出生证 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
birth certificate
CL:張|张[zhang1]
出生證明 出生证明
出生證明書 出生证明书
出產 出产
出發 出发
出發點 出发点
出盤 出盘