中文 Trung Quốc
出生地點
出生地点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nơi sinh
出生地點 出生地点 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1 di4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
place of birth
出生日期 出生日期
出生率 出生率
出生缺陷 出生缺陷
出生證明 出生证明
出生證明書 出生证明书
出產 出产