中文 Trung Quốc
  • 出生地點 繁體中文 tranditional chinese出生地點
  • 出生地点 简体中文 tranditional chinese出生地点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nơi sinh
出生地點 出生地点 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 sheng1 di4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • place of birth