中文 Trung Quốc
  • 出港 繁體中文 tranditional chinese出港
  • 出港 简体中文 tranditional chinese出港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lại cảng
  • khởi hành (tại airport)
出港 出港 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to leave harbor
  • departure (at airport)