中文 Trung Quốc
出漏子
出漏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một lần lượt sai
đi sai
出漏子 出漏子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lou4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to take a wrong turn
to go wrong
出爐 出炉
出爾反爾 出尔反尔
出版 出版
出版物 出版物
出版社 出版社
出版者 出版者