中文 Trung Quốc
出活
出活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành một công việc về thời gian
để sản xuất hàng hoá
出活 出活 phát âm tiếng Việt:
[chu1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to finish a job on time
to produce the goods
出海 出海
出淤泥而不染 出淤泥而不染
出清 出清
出港大廳 出港大厅
出溜 出溜
出漏子 出漏子