中文 Trung Quốc
出清
出清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rõ ràng ra tích lũy mục
(bán lẻ) tổ chức một giải phóng mặt bằng bán
出清 出清 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to clear out accumulated items
(retailing) to hold a clearance sale
出港 出港
出港大廳 出港大厅
出溜 出溜
出爐 出炉
出爾反爾 出尔反尔
出版 出版