中文 Trung Quốc
出口調查
出口调查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát khỏi cuộc thăm dò
出口調查 出口调查 phát âm tiếng Việt:
[chu1 kou3 diao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
exit poll
出口貨 出口货
出口額 出口额
出名 出名
出品人 出品人
出售 出售
出問題 出问题