中文 Trung Quốc
出品人
出品人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sản xuất (phim)
出品人 出品人 phát âm tiếng Việt:
[chu1 pin3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
producer (film)
出售 出售
出問題 出问题
出喪 出丧
出圈 出圈
出圈兒 出圈儿
出國 出国