中文 Trung Quốc
出口貨
出口货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất khẩu
hàng hoá xuất khẩu
出口貨 出口货 phát âm tiếng Việt:
[chu1 kou3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
exports
goods for export
出口額 出口额
出名 出名
出品 出品
出售 出售
出問題 出问题
出喪 出丧