中文 Trung Quốc
出世
出世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra
để đi vào
rút lui khỏi thế gian giao
出世 出世 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to be born
to come into being
to withdraw from worldly affairs
出乎 出乎
出乎意外 出乎意外
出乎意料 出乎意料
出亂子 出乱子
出了事 出了事
出事 出事