中文 Trung Quốc
凹雕
凹雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc
để khắc vào
凹雕 凹雕 phát âm tiếng Việt:
[ao1 diao1]
Giải thích tiếng Anh
to engrave
to carve into
凹面鏡 凹面镜
出 出
出世 出世
出乎意外 出乎意外
出乎意料 出乎意料
出乎預料 出乎预料