中文 Trung Quốc
  • 凹雕 繁體中文 tranditional chinese凹雕
  • 凹雕 简体中文 tranditional chinese凹雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạm khắc
  • để khắc vào
凹雕 凹雕 phát âm tiếng Việt:
  • [ao1 diao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to engrave
  • to carve into