中文 Trung Quốc
凹鏡
凹镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõm gương
凹鏡 凹镜 phát âm tiếng Việt:
[ao1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
concave mirror
凹陷 凹陷
凹雕 凹雕
凹面鏡 凹面镜
出世 出世
出乎 出乎
出乎意外 出乎意外