中文 Trung Quốc
凹線
凹线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường rãnh
凹線 凹线 phát âm tiếng Việt:
[ao1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
groove
凹透鏡 凹透镜
凹進 凹进
凹鏡 凹镜
凹雕 凹雕
凹面鏡 凹面镜
出 出