中文 Trung Quốc
凹紋
凹纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết (kim loại in ấn, vv)
凹紋 凹纹 phát âm tiếng Việt:
[ao1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
die (printing, metalwork etc)
凹線 凹线
凹透鏡 凹透镜
凹進 凹进
凹陷 凹陷
凹雕 凹雕
凹面鏡 凹面镜