中文 Trung Quốc
凹洞
凹洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang
pit
凹洞 凹洞 phát âm tiếng Việt:
[ao1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
cavity
pit
凹版 凹版
凹痕 凹痕
凹紋 凹纹
凹透鏡 凹透镜
凹進 凹进
凹鏡 凹镜