中文 Trung Quốc
  • 凞 繁體中文 tranditional chinese
  • 凞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • lộng lẫy
  • vinh quang
凞 凞 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • splendid
  • glorious