中文 Trung Quốc
凡人
凡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bình thường
sinh tử
Trần
凡人 凡人 phát âm tiếng Việt:
[fan2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary person
mortal
earthling
凡例 凡例
凡俗 凡俗
凡塵 凡尘
凡夫 凡夫
凡夫俗子 凡夫俗子
凡庸 凡庸