中文 Trung Quốc
几
几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng nhỏ
几 几 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
small table
凡 凡
凡世通 凡世通
凡事 凡事
凡例 凡例
凡俗 凡俗
凡塵 凡尘