中文 Trung Quốc
凝血脢原
凝血脢原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
prothrombin
凝血脢原 凝血脢原 phát âm tiếng Việt:
[ning2 xue4 mei2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
prothrombin
凝血酶 凝血酶
凝視 凝视
凝集 凝集
凞 凞
凟 凟
几 几