中文 Trung Quốc
凝液
凝液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưng tụ
凝液 凝液 phát âm tiếng Việt:
[ning2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
condensate
凝滯 凝滞
凝煉 凝炼
凝神 凝神
凝練 凝练
凝縮 凝缩
凝聚 凝聚