中文 Trung Quốc
凝煉
凝炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 凝練|凝练 [ning2 lian4]
凝煉 凝炼 phát âm tiếng Việt:
[ning2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 凝練|凝练[ning2 lian4]
凝神 凝神
凝結 凝结
凝練 凝练
凝聚 凝聚
凝聚力 凝聚力
凝聚層 凝聚层