中文 Trung Quốc
凝神
凝神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với sự quan tâm rapt
凝神 凝神 phát âm tiếng Việt:
[ning2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
with rapt attention
凝結 凝结
凝練 凝练
凝縮 凝缩
凝聚力 凝聚力
凝聚層 凝聚层
凝聚態 凝聚态