中文 Trung Quốc
凝固汽油彈
凝固汽油弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bom Napan
凝固汽油彈 凝固汽油弹 phát âm tiếng Việt:
[ning2 gu4 qi4 you2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
napalm
凝固點 凝固点
凝塊 凝块
凝望 凝望
凝液 凝液
凝滯 凝滞
凝煉 凝炼