中文 Trung Quốc
  • 典質 繁體中文 tranditional chinese典質
  • 典质 简体中文 tranditional chinese典质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thế chấp
  • để cầm đồ
典質 典质 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mortgage
  • to pawn