中文 Trung Quốc
兼併
兼并
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáp nhập
để tiếp nhận
để có được
兼併 兼并 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to annex
to take over
to acquire
兼備 兼备
兼優 兼优
兼具 兼具
兼容並包 兼容并包
兼容性 兼容性
兼差 兼差