中文 Trung Quốc
兼優
兼优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một rounder tất cả
tốt ở tất cả mọi thứ
兼優 兼优 phát âm tiếng Việt:
[jian1 you1]
Giải thích tiếng Anh
an all-rounder
good at everything
兼具 兼具
兼容 兼容
兼容並包 兼容并包
兼差 兼差
兼愛 兼爱
兼收並蓄 兼收并蓄