中文 Trung Quốc
  • 公聽會 繁體中文 tranditional chinese公聽會
  • 公听会 简体中文 tranditional chinese公听会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buổi điều trần công cộng
公聽會 公听会 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 ting1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • public hearing