中文 Trung Quốc
公舉
公举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực bầu cử
公舉 公举 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ju3]
Giải thích tiếng Anh
public election
公設 公设
公訴 公诉
公訴人 公诉人
公論 公论
公諸同好 公诸同好
公諸於世 公诸于世