中文 Trung Quốc
公股
公股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ phần chính phủ
公股 公股 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
government stake
公舉 公举
公設 公设
公訴 公诉
公認 公认
公論 公论
公諸同好 公诸同好