中文 Trung Quốc
公撮
公撮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
milliliter
公撮 公撮 phát âm tiếng Việt:
[gong1 cuo1]
Giải thích tiếng Anh
milliliter
公擔 公担
公敵 公敌
公文 公文
公斗 公斗
公斤 公斤
公斷 公断