中文 Trung Quốc
公害
公害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực nguy hiểm, phiền toái
公害 公害 phát âm tiếng Việt:
[gong1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
public hazard, nuisance
公家 公家
公家機關 公家机关
公寓 公寓
公寓樓 公寓楼
公審 公审
公寸 公寸