中文 Trung Quốc
公家機關
公家机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ dân sự
公家機關 公家机关 phát âm tiếng Việt:
[gong1 jia1 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
civil service
公寓 公寓
公寓大樓 公寓大楼
公寓樓 公寓楼
公寸 公寸
公尺 公尺
公差 公差