中文 Trung Quốc
公寓
公寓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn hộ chung cư
khối căn hộ
CL:套 [tao4]
公寓 公寓 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
apartment building
block of flats
CL:套[tao4]
公寓大樓 公寓大楼
公寓樓 公寓楼
公審 公审
公尺 公尺
公差 公差
公差 公差