中文 Trung Quốc
鼻子
鼻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi
CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
鼻子 鼻子 phát âm tiếng Việt:
[bi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
nose
CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
鼻孔 鼻孔
鼻尖 鼻尖
鼻屎 鼻屎
鼻息肉 鼻息肉
鼻旁竇 鼻旁窦
鼻梁 鼻梁