中文 Trung Quốc
鼻息肉
鼻息肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyp mũi
鼻息肉 鼻息肉 phát âm tiếng Việt:
[bi2 xi1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
nasal polyp
鼻旁竇 鼻旁窦
鼻梁 鼻梁
鼻水 鼻水
鼻涕蟲 鼻涕虫
鼻淵 鼻渊
鼻炎 鼻炎