中文 Trung Quốc
鼻旁竇
鼻旁窦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoang cạnh mũi
鼻旁竇 鼻旁窦 phát âm tiếng Việt:
[bi2 pang2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
paranasal sinus
鼻梁 鼻梁
鼻水 鼻水
鼻涕 鼻涕
鼻淵 鼻渊
鼻炎 鼻炎
鼻煙 鼻烟