中文 Trung Quốc
黨代會
党代会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại hội Đảng (của Đảng Cộng sản Trung Quốc)
黨代會 党代会 phát âm tiếng Việt:
[dang3 dai4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
party congress (of the Communist Party of China)
黨內 党内
黨八股 党八股
黨務 党务
黨史 党史
黨同伐異 党同伐异
黨員 党员