中文 Trung Quốc
黨八股
党八股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng Cộng sản đi điếm, khuôn viết phong cách
黨八股 党八股 phát âm tiếng Việt:
[dang3 ba1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
drab, stereotypical Communist Party writing style
黨務 党务
黨參 党参
黨史 党史
黨員 党员
黨團 党团
黨外人士 党外人士