中文 Trung Quốc
黨員
党员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng chính trị
CL:名 [ming2], 位 [wei4], 個|个 [ge4]
黨員 党员 phát âm tiếng Việt:
[dang3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
political party member
CL:名[ming2],位[wei4],個|个[ge4]
黨團 党团
黨外人士 党外人士
黨委 党委
黨徽 党徽
黨性 党性
黨政 党政