中文 Trung Quốc
黨人
党人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên Đảng
đảng phái
黨人 党人 phát âm tiếng Việt:
[dang3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
party member
partisan
黨代會 党代会
黨內 党内
黨八股 党八股
黨參 党参
黨史 党史
黨同伐異 党同伐异