中文 Trung Quốc
黨主席
党主席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng trưởng
黨主席 党主席 phát âm tiếng Việt:
[dang3 zhu3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
party chief
黨人 党人
黨代會 党代会
黨內 党内
黨務 党务
黨參 党参
黨史 党史