中文 Trung Quốc
點頭哈腰
点头哈腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gật đầu và cung (thành ngữ); bowing và cào
unctuous fawning
點頭哈腰 点头哈腰 phát âm tiếng Việt:
[dian3 tou2 ha1 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to nod one's head and bow (idiom); bowing and scraping
unctuous fawning
點頭招呼 点头招呼
點題 点题
點鬼火 点鬼火
點點 点点
點點滴滴 点点滴滴
黟 黟