中文 Trung Quốc
點鬼火
点鬼火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối trong bí mật
để kích động
點鬼火 点鬼火 phát âm tiếng Việt:
[dian3 gui3 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble in secret
to instigate
點點 点点
點點 点点
點點滴滴 点点滴滴
黟縣 黟县
黠 黠
黢 黢