中文 Trung Quốc
  • 點點滴滴 繁體中文 tranditional chinese點點滴滴
  • 点点滴滴 简体中文 tranditional chinese点点滴滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chút bởi bit
  • dribs và drabs
  • những chi tiết nhỏ
  • mọi khía cạnh
點點滴滴 点点滴滴 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 dian3 di1 di1]

Giải thích tiếng Anh
  • bit by bit
  • dribs and drabs
  • the little details
  • every aspect