中文 Trung Quốc
點集合
点集合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). tập hợp điểm
點集合 点集合 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ji2 he2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) point set
點頭 点头
點頭咂嘴 点头咂嘴
點頭哈腰 点头哈腰
點題 点题
點鬼火 点鬼火
點點 点点