中文 Trung Quốc
龎
厐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 龐|庞 [pang2], lớn
rất lớn
龎 厐 phát âm tiếng Việt:
[pang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 龐|庞[pang2], huge
enormous
龐 庞
龐 庞
龐克 庞克
龐培 庞培
龐大 庞大
龐家堡區 庞家堡区