中文 Trung Quốc
龐克
庞克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(âm nhạc) punk (loanword)
龐克 庞克 phát âm tiếng Việt:
[pang2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
(music) punk (loanword)
龐加萊 庞加莱
龐培 庞培
龐大 庞大
龐德 庞德
龐德街 庞德街
龐氏 庞氏