中文 Trung Quốc
龐大
庞大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất lớn
rất lớn
to lớn
龐大 庞大 phát âm tiếng Việt:
[pang2 da4]
Giải thích tiếng Anh
huge
enormous
tremendous
龐家堡區 庞家堡区
龐德 庞德
龐德街 庞德街
龐氏騙局 庞氏骗局
龐涓 庞涓
龐然大物 庞然大物