中文 Trung Quốc
龍龕手鏡
龙龛手镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 龍龕手鑑|龙龛手鉴 [Long2 kan1 Shou3 jian4]
龍龕手鏡 龙龛手镜 phát âm tiếng Việt:
[Long2 kan1 Shou3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
see 龍龕手鑑|龙龛手鉴[Long2 kan1 Shou3 jian4]
龍龕手鑑 龙龛手鉴
龎 厐
龐 庞
龐克 庞克
龐加萊 庞加莱
龐培 庞培