中文 Trung Quốc
  • 龍龕手鏡 繁體中文 tranditional chinese龍龕手鏡
  • 龙龛手镜 简体中文 tranditional chinese龙龛手镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 龍龕手鑑|龙龛手鉴 [Long2 kan1 Shou3 jian4]
龍龕手鏡 龙龛手镜 phát âm tiếng Việt:
  • [Long2 kan1 Shou3 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 龍龕手鑑|龙龛手鉴[Long2 kan1 Shou3 jian4]